ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tower


tower /'tauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháp
ivory tower → tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
  đồn luỹ, pháo đài
'expamle'>to be a tower of strength to somebody
  là người có đủ sức để bảo vệ cho ai

nội động từ


  ( → above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the castle towered above the valley → toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
Shakespeare towered above all his contemporaries → Sếch xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
  bay lên, vút lên cao

@tower
  tháp

Các câu ví dụ:

1. The main tower, at 23 meters in height, is dedicated to the goddess Yan Po Nagar, and includes four storeys covered in statues depicting the goddess and animals.

Nghĩa của câu:

Tháp chính, cao 23 mét, được thờ nữ thần Yan Po Nagar, và bao gồm bốn tầng được bao phủ bởi các bức tượng mô tả nữ thần và các loài động vật.


2. A senior Libyan security official told Reuters that when the plane was still in flight on Friday morning the pilot told the control tower at Tripoli's Mitiga airport it had been hijacked.

Nghĩa của câu:

Một quan chức an ninh cấp cao của Libya nói với Reuters rằng khi máy bay vẫn đang bay vào sáng thứ Sáu, phi công nói với tháp điều khiển tại sân bay Mitiga của Tripoli rằng nó đã bị cướp.


3. Friendship tower grade A office project in 31 Le Duan Boulevard, District 1, HCMC.

Nghĩa của câu:

Dự án văn phòng hạng A Friendship Tower tại 31 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM.


4. “Friendship tower, one of the grade A office buildings, is scheduled to open in early 2020.

Nghĩa của câu:

“Friendship Tower, một trong những tòa nhà văn phòng hạng A, dự kiến sẽ khai trương vào đầu năm 2020.


5. Friendship tower devoted into building an ideal workplace with premium materials," The CZ Slovakia Vietnam representativesaid.

Nghĩa của câu:

Tháp Hữu nghị dành tâm huyết xây dựng một nơi làm việc lý tưởng với vật liệu cao cấp ", đại diện CZ Slovakia Việt Nam cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về tower /'tauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…