towel /'tauəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn lau; khăn tắm
to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
lead towel
(từ lóng) đạn
oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
động từ
lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận