ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ towel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng towel


towel /'tauəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn lau; khăn tắm
to throw in the towel
  (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
lead towel
  (từ lóng) đạn
oaken towel
  (từ lóng) gậy tày, dùi cui

động từ


  lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
  (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…