EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privat
privat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lính trơn
sự riêng tư
in privat
riêng tư, bí mật
(số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục)
← Xem thêm từ privacy
Xem thêm từ privat-docent →
Từ vựng liên quan
at
p
pr
ri
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…