begot /bi'get/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
sinh ra, gây ra
imperialism begets wars → chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
sinh ra, gây ra
imperialism begets wars → chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh