ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ begot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng begot


begot /bi'get/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
  sinh ra, gây ra
imperialism begets wars → chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…