EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first degree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first degree
first degree
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mức một, độ một
← Xem thêm từ first-day
Xem thêm từ First difference →
Từ vựng liên quan
deg
degree
f
fir
firs
first
re
ree
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…