ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first officer 47939 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

first /fə:st/

Phát âm

Xem phát âm first »

Ý nghĩa

danh từ


  thứ nhất
  đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản
first principles → nguyên tắc cơ bản
'expamle'>at first hand
  trực tiếp
at first sight
  từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu
=love at first sight → tình yêu từ buổi đầu gặp nhau
  thoạt nhìn ((cũng) at first view)
'expamle'>at first view
  thoạt nhìn
=at first view, the problem seems easy → thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết
'expamle'>at the first blush
  (xem) blush
at the first go off
  mới đầu
to climb in first speed
  sang số 1
to do something first thing
  (thông tục) làm việc gì trước tiên
to fall head first
  ngã lộn đầu xuống
* phó từ
  trước tiên, trước hết
  trước
=must get this done first → phải làm việc này trước
  đầu tiên, lần đầu
where did you see him first? → lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?
  thà
he'd die first before betraying his cause → anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình
'expamle'>first and foremost
  đầu tiên và trước hết
first and last
  nói chung
first come first served
  (xem) come
first of all
  trước hết
first off
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết
first or last
  chẳng chóng thì chày

danh từ


  người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất
=the first in arrive was Mr X → người đến đầu tiên là ông X
  ngày mùng một
the first of January → ngày mùng một tháng Giêng
  buổi đầu, lúc đầu
at first → đầu tiên, trước hết
from the first → từ lúc ban đầu
from first to lasi → từ đầu đến cuối
  (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)
the First
  ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)

@first
  thứ nhất, đầu tiên
  at f. từ đầu, đầu tiên
  from the f. ngay từ đầu
  f. of all trước hết

Xem thêm first »
Kết quả #2

officer /'ɔfisə/

Phát âm

Xem phát âm officer »

Ý nghĩa

danh từ


  sĩ quan
staff officer → sĩ quan tham mưu
officer of the day → sĩ quan trực nhật
  nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
  cảnh sát
  giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  cung cấp sĩ quan chỉ huy
the regiment was well officered → trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
  chỉ huy

Xem thêm officer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…