EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fit-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fit-up
fit-up /'fit'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (sân khấu), (thông tục)
sân khấu lưu động
phông màn sân khấu lưu động
fit up company
gánh hát lưu động
← Xem thêm từ fit-out
Xem thêm từ fitch →
Từ vựng liên quan
f
fit
it
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…