EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fix-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fix-up
fix-up /'fiks'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt
← Xem thêm từ fix
Xem thêm từ fixated →
Từ vựng liên quan
f
fix
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…