ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixed


fixed /fikst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng yên, bất động, cố định
a fixed star → định tinh
a fixed point → điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
  được bố trí trước
a fixed fight → một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)
everyone is well fixed
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết

@fixed
  cố định, ổn định; không đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…