ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixity


fixity /'fiksiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cố định, sự bất động
  sự chăm chú
fixity of look → cái nhìn chăm chú
  tính ổn định, tính thường trực
  (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…