ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flabbiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flabbiest


flabby /'flæbi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhũn, mềm, nhẽo nhèo
a flabby muscle → bắp thịt nhẽo nhèo
  (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
flabby will → ý chí mềm yếu
flabby character → tính nết uỷ mị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…