ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flaky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flaky


flaky /fleik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bông (như tuyết)
  dễ bong ra từng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…