EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flak
flak /flæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoả lực phòng không
a flak ship
→ tàu phòng không (của Đức)
← Xem thêm từ flair
Xem thêm từ flake →
Từ vựng liên quan
f
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…