ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flake


flake /fleik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giàn, giá phơi (để phơi cá...)

danh từ


  bông (tuyết)
flake s of snow → bông tuyết
  đóm lửa, tàn lửa
  lớp (thịt của cá)
  mảnh dẹt, váy (như cốm)
flakes of rust → vảy gỉ
  (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

nội động từ


  rơi (như tuyết)
  (+ away, off) bong ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…