flake /fleik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giàn, giá phơi (để phơi cá...)
danh từ
bông (tuyết)
flake s of snow → bông tuyết
đóm lửa, tàn lửa
lớp (thịt của cá)
mảnh dẹt, váy (như cốm)
flakes of rust → vảy gỉ
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
nội động từ
rơi (như tuyết)
(+ away, off) bong ra