EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flake-knife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flake-knife
flake-knife
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều flake knives
dao bằng mảnh đá
← Xem thêm từ flake
Xem thêm từ flaked →
Từ vựng liên quan
f
flak
flake
if
kn
knife
la
lake
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…