EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kn
kn
Phát âm
Ý nghĩa
(vtcủa knot[s]) hải lý/giờ, nót
← Xem thêm từ km
Xem thêm từ knack →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…