ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knack


knack /næk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, ít khi dùng số nhiều
  sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
to have the knack of something → làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
there is a knack in it → việc này phải làm rồi mới thạo được
  mẹo, khoé (để làm gì)
  thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…