ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knacker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knacker


knacker /'nækə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyên mua ngựa già để giết thịt
  người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…