ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flair


flair /fleə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)

Các câu ví dụ:

1. Signal flair is back in Hanoi, introducing artists from many different backgrounds such as film, music, comedy, poetry, dance, theatre, art, DJs etc.


2. Signal flair is a media, events and performing arts company from Bangkok that introduces independent performers to the public.


Xem tất cả câu ví dụ về flair /fleə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…