EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lair
lair /leə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hang ổ thú rừng
trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)
động từ
nằm (ở trong hang ổ) (thú)
đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
← Xem thêm từ lain
Xem thêm từ laird →
Từ vựng liên quan
ai
air
l
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…