ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lair


lair /leə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hang ổ thú rừng
  trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

động từ


  nằm (ở trong hang ổ) (thú)
  đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…