EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laird
laird /'leəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) địa ch
← Xem thêm từ lair
Xem thêm từ lairds →
Từ vựng liên quan
ai
air
l
la
lair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…