EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flamingo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flamingo
flamingo /flə'miɳgou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều flamingos /flə'miɳgou/, flamingoes /flə'miɳgou/
(động vật học) chim hồng hạc
← Xem thêm từ flaming
Xem thêm từ flamingoes →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
flam
flaming
go
in
la
lam
laming
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…