ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flasvescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flasvescent


flasvescent /flei'venst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trở càng
  hơi vàng, vàng nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…