ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flaunch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flaunch


flaunch

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng flaunching
  mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…