EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flaunch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flaunch
flaunch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng flaunching
mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa
← Xem thêm từ flatwise
Xem thêm từ flaunt →
Từ vựng liên quan
ch
f
la
launch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…