EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flax-comb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flax-comb
flax-comb
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lược chải lanh
← Xem thêm từ flax
Xem thêm từ flax-dressing →
Từ vựng liên quan
ax
co
com
comb
f
flax
la
lax
mb
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…