EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleam
fleam /fleam/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưỡi trích (để trích máu ngựa)
← Xem thêm từ flea-wort
Xem thêm từ fleas →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
f
flea
lea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…