ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleas


flea /flea/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con bọ chét
to flay a flea the hide and tallow
to skin a flea for its hide
  rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
a flea for in one's ear
  (thông tục) sự khiển trách nặng nề
  sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
to go away with a flea in one's ear
  bị khiển trách nặng nề
to send somebody away with a flea in his ear
  (xem) ear

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…