ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flecker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flecker


flecker /flecker/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lốm đốm, chấm lốm đốm
  rải (rắc) thành từng mảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…