EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flecker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flecker
flecker /flecker/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lốm đốm, chấm lốm đốm
rải (rắc) thành từng mảng
← Xem thêm từ flecked
Xem thêm từ flecking →
Từ vựng liên quan
ec
er
f
fleck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…