EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fledge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fledge
fledge /fledge/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
gài tên vào (tên bắn...)
← Xem thêm từ fled
Xem thêm từ fledged →
Từ vựng liên quan
dg
edge
f
fled
led
ledge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…