ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fledge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fledge


fledge /fledge/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
  trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
  gài tên vào (tên bắn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…