ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fledglings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fledglings


fledgling /fledgling/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim non mới ra ràng
  (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…