ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-brush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-brush


flesh-brush /flesh-brush/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…