EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flesh-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flesh-brush
flesh-brush /flesh-brush/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)
← Xem thêm từ flesh
Xem thêm từ flesh-colour →
Từ vựng liên quan
br
brush
f
flesh
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…