EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flesh-glove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flesh-glove
flesh-glove /flesh-glove/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
găng xoa (găng tay để xoa bóp)
← Xem thêm từ flesh-fly
Xem thêm từ flesh-meat →
Từ vựng liên quan
f
flesh
glove
lo
love
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…