ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-glove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-glove


flesh-glove /flesh-glove/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  găng xoa (găng tay để xoa bóp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…