ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flexibly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flexibly


flexibly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  linh hoạt, linh động

Các câu ví dụ:

1. From now until 2020, every district and commune can flexibly apply methods to make the waste sorting process as efficient as they can.


Xem tất cả câu ví dụ về flexibly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…