EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexile
flexile /flexile/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dẻo, mền dẻo, dễ uốn
dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
linh động, linh hoạt
← Xem thêm từ flexibly
Xem thêm từ flexility →
Từ vựng liên quan
ex
exile
f
flex
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…