EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexitime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexitime
flexitime
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ thống giờ làm việc linh hoạt
← Xem thêm từ Flexitime
Xem thêm từ flexographic →
Từ vựng liên quan
ex
exit
f
flex
Flexitime
it
me
ti
time
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…