EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexors
flexor /flexor/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ gấp
← Xem thêm từ flexor
Xem thêm từ flexouse →
Từ vựng liên quan
ex
f
flex
flexor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…