EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexouse
flexouse /flexouse/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) uốn khúc ngoằn ngoèo
← Xem thêm từ flexors
Xem thêm từ flexousity →
Từ vựng liên quan
ex
f
flex
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…