ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flexousity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flexousity


flexousity /flexousity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cong queo, sự uốn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…