EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexowriter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexowriter
flexowriter
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ
← Xem thêm từ flexousity
Xem thêm từ flexuosity →
Từ vựng liên quan
er
ex
f
flex
it
ow
ri
rite
writ
write
writer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…