flicker /flicker/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
the flicker of a candle → ánh nến lung linh
a weak flicker of hope → (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
sự rung rinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
a flicker of fear → cảm giác sợ hãi thoáng qua
nội động từ
đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind → lá rung rinh trước gió
lập loè, lung linh, bập bùng
candle flickers → ánh nến lung linh
flickering flame → ngọn lửa bập bùng
mỏng manh (hy vọng)
@flicker
(Tech) chớp nháy (đt)