EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flightier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flightier
flighty /flighty/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
a flighty character
→ tính nết hay thay đổi
bông lông, phù phiếm
gàn, dở hơi
← Xem thêm từ flight-test
Xem thêm từ flightiest →
Từ vựng liên quan
er
f
flight
li
light
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…