EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flim-flam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flim-flam
flim-flam /flim-flam/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
trò gian trá, trò xảo trá
ngoại động từ
(thông tục) lừa bịp, lừa dối
← Xem thêm từ flighty
Xem thêm từ flimflammer →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
flam
la
lam
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…