ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flim-flam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flim-flam


flim-flam /flim-flam/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  trò gian trá, trò xảo trá

ngoại động từ


  (thông tục) lừa bịp, lừa dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…