ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flighty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flighty


flighty /flighty/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay thay đổi, đồng bóng
a flighty character → tính nết hay thay đổi
  bông lông, phù phiếm
  gàn, dở hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…