ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ float bridge 48744 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Float

Phát âm

Xem phát âm Float »

Ý nghĩa

  (Econ) Tiền trôi nổi.
+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.

Xem thêm Float »
Kết quả #2

float /float/

Phát âm

Xem phát âm float »

Ý nghĩa

danh từ


  cái phao; phao cứu đắm
  bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
  bong bóng (cá)
  xe ngựa (chở hàng nặng)
  xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
  (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
  cánh (guồng, nước)
  cái bay
  cái giũa có đường khía một chiều
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
on the float → nổi

nội động từ


  nổi, trôi lềnh bềnh
wood floats on water → gỗ nổi trên mặt nước
  lơ lửng
dust floats in the air → bụi lơ lửng trong không khí
  đỡ cho nổi (nước)
  (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
  (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
  thoáng qua, phảng phất
ideas float through mind → ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
visions float before the eyes → những ảo ảnh phảng phất trước mắt

ngoại động từ


  thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
to float a raft of logs down a river → thả bè gỗ trôi sông
to float a ship → làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
  làm ngập nước
  truyền (tin đồn)
  (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
  (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
to float a loan → cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

Xem thêm float »
Kết quả #3

bridge /bridʤ/

Phát âm

Xem phát âm bridge »

Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) brit

danh từ


  cái cầu
  sống (mũi)
  cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
  (vật lý) cầu
resistancy bridge → cầu tần cao
  (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
'expamle'>bridge of gold; golden bridge
  đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to burn one's bridge
  (xem) burn

ngoại động từ


  xây cầu qua (sông...)
  vắt ngang
=the rainbow bridges the sky → cầu vồng bắt ngang bầu trời
  vượt qua, khắc phục
to bridge over the difficulties → vượt qua những khó khăn
to bridge the gap
  lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

@bridge
  (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)

@bridge
  (kỹ thuật) cầu
  suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

Xem thêm bridge »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…