ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ float type 48748 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Float

Phát âm

Xem phát âm Float »

Ý nghĩa

  (Econ) Tiền trôi nổi.
+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.

Xem thêm Float »
Kết quả #2

float /float/

Phát âm

Xem phát âm float »

Ý nghĩa

danh từ


  cái phao; phao cứu đắm
  bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
  bong bóng (cá)
  xe ngựa (chở hàng nặng)
  xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
  (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
  cánh (guồng, nước)
  cái bay
  cái giũa có đường khía một chiều
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
on the float → nổi

nội động từ


  nổi, trôi lềnh bềnh
wood floats on water → gỗ nổi trên mặt nước
  lơ lửng
dust floats in the air → bụi lơ lửng trong không khí
  đỡ cho nổi (nước)
  (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
  (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
  thoáng qua, phảng phất
ideas float through mind → ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
visions float before the eyes → những ảo ảnh phảng phất trước mắt

ngoại động từ


  thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
to float a raft of logs down a river → thả bè gỗ trôi sông
to float a ship → làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
  làm ngập nước
  truyền (tin đồn)
  (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
  (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
to float a loan → cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

Xem thêm float »
Kết quả #3

type /taip/

Phát âm

Xem phát âm type »

Ý nghĩa

danh từ


  kiểu mẫu
a fine type of patriotism → kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
  kiểu
Nordic type → kiểu người Bắc Âu
  chữ in
printed in large type → in chữ lớn
to be in type → sẵn sàng đưa in
to set type → sắp chữ
  (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
type genus → giống điển hình của họ

động từ


  đánh máy
to type a letter → đánh máy một bức thư
to type well → đánh máy giỏi

@type
  kiểu
  t. of s Riemann surface (giải tích) kiểu của mặt Riman
  homotopy t. kiểu đồng luân
  italie t. kiểu chữ nghiêng
  order t. kiểu thứ tự
  remainder t. kiểu dư
  topological t. kiểu tôpô
  weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu

Xem thêm type »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…