Kết quả #1
Float
Phát âm
Xem phát âm Float »Ý nghĩa
(Econ) Tiền trôi nổi.
+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.
Kết quả #2
float /float/
Phát âm
Xem phát âm float »Ý nghĩa
danh từ
cái phao; phao cứu đắm
bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
bong bóng (cá)
xe ngựa (chở hàng nặng)
xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
(sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
cánh (guồng, nước)
cái bay
cái giũa có đường khía một chiều
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
on the float → nổi
nội động từ
nổi, trôi lềnh bềnh
wood floats on water → gỗ nổi trên mặt nước
lơ lửng
dust floats in the air → bụi lơ lửng trong không khí
đỡ cho nổi (nước)
(thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
(thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
thoáng qua, phảng phất
ideas float through mind → ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
visions float before the eyes → những ảo ảnh phảng phất trước mắt
ngoại động từ
thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
to float a raft of logs down a river → thả bè gỗ trôi sông
to float a ship → làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
làm ngập nước
truyền (tin đồn)
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
to float a loan → cổ động tuyên truyền gọi người cho vay Xem thêm float »
Kết quả #3
type /taip/
Phát âm
Xem phát âm type »Ý nghĩa
danh từ
kiểu mẫu
a fine type of patriotism → kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
kiểu
Nordic type → kiểu người Bắc Âu
chữ in
printed in large type → in chữ lớn
to be in type → sẵn sàng đưa in
to set type → sắp chữ
(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
type genus → giống điển hình của họ
động từ
đánh máy
to type a letter → đánh máy một bức thư
to type well → đánh máy giỏi
@type
kiểu
t. of s Riemann surface (giải tích) kiểu của mặt Riman
homotopy t. kiểu đồng luân
italie t. kiểu chữ nghiêng
order t. kiểu thứ tự
remainder t. kiểu dư
topological t. kiểu tôpô
weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu Xem thêm type »