ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floatable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floatable


floatable /floatable/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nổi, nổi trên mặt nước
  có thể đi được (sông, suối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…