EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flood-light
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flood-light
flood-light /flood-light/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood)
nội động từ
rọi đèn pha, chiếu đèn pha
← Xem thêm từ flood-gate
Xem thêm từ flood-lighting →
Từ vựng liên quan
f
flood
li
light
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…