ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floodlighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floodlighted


floodlight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha
* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted
  rọi đèn pha, chiếu đèn pha
the patrol boat flood lighted the riverside hamlets →tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…