ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floodlights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floodlights


floodlight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha
* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted
  rọi đèn pha, chiếu đèn pha
the patrol boat flood lighted the riverside hamlets →tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

Các câu ví dụ:

1. Rescuers spent the night searching the tangled remains of the bridge under floodlights and there are fears the toll could rise in what the Italian government has called an "immense tragedy.


Xem tất cả câu ví dụ về floodlight

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…